Công thức: K2SO4
CAS No.: 7778-80-5
Trọng lượng phân tử: 174.26
Tên gọi khác: Potassium sulphate; Sulfuric acid dipotassium salt; salt polychrestum; Kali trắng; Phân con cò.
Mô tả: Dạng bột màu trắng, không mùi, tan trong nước.
Xuất xứ: Korea, Taiwan
Đóng gói: 25kg/bao (Korea) và 50kg/bao (Taiwan).
ỨNG DỤNG
- Ứng dụng chủ yếu của K2SO4 là làm phân bón.
- Ở dạng muối thô, nó còn được sử dụng trong sản xuất thủy tinh.