-
- TRẠNG THÁI / HÌNH DẠNG SẢN PHẨM/ THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
Mã poly Trạng thái Thời gian gel 30oC Poly 2739 B vàng trong 7 – 12 phút Poly 2730 trong suốt 7 – 15 phút Poly 2719 CM sáng trong 4 – 7 phút Poly 2719 CMHH vàng trong 20 – 25 phút Poly 2720 B trong suốt 5 – 10 phút Poly 6021 ALC trong suốt 4.5 – 7 phút - ƯU ĐIỂM:
- Có độ bên cơ học cao.
- Chống ăn mòn hóa học nhẹ.
- Nhanh vỡ bọt.
- Giá thành cạnh tranh.
- Màu sắc nhựa sáng, đẹp.
- Dễ gia công
-
Độ nhớt ( 30oC) Hạn sử dụng (<25oC) Quy cách 800 – 1200 cPs 4 tháng 225kg/phuy 500 – 800 cPs 4 tháng 225kg/phuy 300 – 600 cPs 4 tháng 225kg/phuy 1000 – 1200 cPs 4 tháng 225kg/phuy 400 – 800 cPs 4 tháng 225kg/phuy 700 – 900 cPs 4 tháng 220kg/phuy - ỨNG DỤNG:
- Mặt đá.
- Sản xuất đá nhân tạo, mã não nhân tạo.
- Sàn bồn tắm, lavabo.
- Đá tấm, đá khối, bàn ghế,…
- Chậu cảnh, chậu rửa giả đá,…
.