-
- Product details:
Trạng thái: Dạng sệt màu trắng hoặc vàng nhạt Mùi (25 ℃) Mùi nhẹ đặc trưng Hàm lượng (%) 68.0 – 72.0 pH (25 ℃ 1%) 6.5 – 9.5 - Tỉ lệ sử dụng:
- 1-30%
- Tan trong nước
-
- Công dụng:
- Chất hoạt động bề mặt
- Chất tạo bọt
- Chất làm sạch
- Chất nhũ hóa
- Sản phẩm ứng dụng:
- Chăm sóc tóc: Dầu gội đầu,…
- Chăm sóc da: Sửa rửa mặt,….
- Chăm sóc cá nhân: Kem đánh răng, Sữa tắm,….
.