-
- THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
Độ ẩm: tối đa 0.3% Độ trắng: tối thểu 96% Khối lượng riêng: Bở: 0.8g/cm3; nén: 1.2g/cm3 Độ hút dầu: 33% L.O.I: 0.34% ± 0.5% Cở hạt: D50: 8-11 um
-
- CHỈ SỐ HÓA HỌC:
Al(OH)3: tối thiểu 99.6% Fe2O3: tối đa 0.05% SiO2: tối đa 0.02% Na2O: tối đa 0.3% pH: 7.5~9.8
‘