No. |
Phase |
Ingredient |
INCI Name |
W, % |
Note |
1 |
A |
Water |
|
84.60 |
|
2 |
Aristoflex Silk |
Sodium Polyacryloyldimethyl Taurate |
2.00 |
|
3 |
Fruit Mix |
Water, Vaccinium Myrtillus Fruit/Leaf Extract, Saccharum Officinarum (Sugar Cane) Extract, Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract, Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract, Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract |
1.00 |
|
4 |
Reactive DPG |
Dipotassium glycyrrhizate |
0.20 |
|
5 |
Beat AC |
Betaine salicylate |
4.00 |
|
6 |
Obaku liquid |
Obaku liquid |
2.00 |
|
7 |
Vitamin B3 |
Niacinamide |
0.50 |
|
8 |
B |
Zemea |
1,3-Propandiol |
4.00 |
|
9 |
IPMP |
Biosol |
0.10 |
|
10 |
C |
PEG-40 |
PEG-40 Hydrogenated Castor Oil |
1.00 |
|
11 |
Fragrance |
Floral Garden SOHK016386 |
0.10 |
|
12 |
EHGP |
Phenoxyethanol & Ethylhexylglycerin |
0.50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Produre: |
|
|
|
|
|
1. |
Khuấy đều pha A cho tới khi dung dịch đồng nhất |
2 |
Khuấy đều pha B cho tới khi tan hoàn toàn |
|
|
3. |
Cho pha B vào pha A |
4 |
Khuấy đều pha C tới khi tan hoàn toàn |
|
|
5 |
Cho pha C vào AB |
|
|
Remark: |
|
|
OXYCHEMICALS CO., LTD. |
|
|
|
Công thức được phát triển dựa trên nghiên cứu đáng tin cậy của đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm OXYCHEMICALS. Tuy nhiên, người sử dụng cần tự tiến hành các thử nghiệm để đánh giá độ ổn định trước khi đưa vào sản xuất. Chúng tôi không chịu bất cứ trách nhiệm pháp lý nào liên quan đến việc sử dụng thông tin này. |