-
- TRẠNG THÁI / THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
Mã poly Trạng thái Thời gian gel 25oC Poly YH 370 chất lỏng màu hồng 2.5 – 4.5 phút Poly 5272 màu xanh rêu 9 – 11 phút Poly 6000 ánh xanh 8 – 15 phút Poly 3314 NC ánh hồng 3 – 6 phút Poly 6030 ánh xanh 2.5 – 5 phút Poly 2210 AP ánh tím 2.5 – 3.5 phút - ƯU ĐIỂM:
- Kháng hóa chất, độ bóng cao.
- Co ngót thấp, tính dẻo.
- Đóng rắn nhanh.
- Giá thành cạnh tranh.
- Có wax và chất xúc tiến.
- Tạo độ kết dính cao.
-
Độ nhớt ( 30oC) Hạn sử dụng (<25oC) Quy cách 250 – 350 cPs 3 tháng 220kg/phuy 300 – 350 cPs 3 tháng 220kg/phuy 150 – 350 cPs 6 tháng 220kg/phuy 200 – 400 cPs 4 tháng 225kg/phuy 300 – 500 cPs 6 tháng 220kg/phuy 500 – 600 cPs 3 tháng 220kg/phuy - ỨNG DỤNG:
- Gỗ, ván ép.
- Sàn gỗ composite.
- Sản phẩm trang trí, nội thất giả gỗ.
- Cán màng, ảnh hội họa, hình 3D
- Sơn phủ dụng cụ nhạc.
- Sản phẩm thân thuộc: lan can, hàng rào, sàn gỗ, cửa, hoa văn kiến trúc,…
.